Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "nguy hiểm đến tính mạng" 1 hit

Vietnamese nguy hiểm đến tính mạng
button1
English Nounscritical condition
Example
cuối cùng anh ấy cũng qua khỏi trạng thái nguy hiểm đến tính mạng
He was finally out of critical condition.

Search Results for Synonyms "nguy hiểm đến tính mạng" 0hit

Search Results for Phrases "nguy hiểm đến tính mạng" 1hit

cuối cùng anh ấy cũng qua khỏi trạng thái nguy hiểm đến tính mạng
He was finally out of critical condition.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z